Có 2 kết quả:
敲釘鑽腳 qiāo dīng zuān jiǎo ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥ ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ • 敲钉钻脚 qiāo dīng zuān jiǎo ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥ ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ
qiāo dīng zuān jiǎo ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥ ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make doubly sure (idiom)
Bình luận 0
qiāo dīng zuān jiǎo ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥ ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make doubly sure (idiom)
Bình luận 0